săm soi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: săm soi+
- Take (have) a good look at
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "săm soi"
- Những từ có chứa "săm soi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
valve-cap inner tube air-chamber fut phut valve tube
Lượt xem: 544